Kết quả thực hiện tiêu chí nông thôn mới huyện Hạ Hoà năm 2014

STT

Tên xã

Số TC đạt

Chi tiết số hiệu tiêu chí đạt

Ghi chú

1

Gia Điền

18

1;2;4;5;6;7;8;9;10;11;12;13;14;15;16;17;18;19

 

2

Hiền Lương

17

1;2;3;4;5;6;7;8;10;11;12;13;14;15;16;17;18;19

 

3

Vụ Cầu

14

1;4;6;8;9;10;11;12;13;14;15;16;18;19

 

4

Mai Tùng

16

1;2;4;6;8;9;10;11;12;13;14;15;16;18;18;19

 

5

Y Sơn

13

1;4;5;6;8;10;11;12;13;14;15;16;19

 

6

Ấm Hạ

12

1;4;6;8;10;11;12;13;14;16;18;19

 

7

Xuân Áng

13

1;4;5;6;7;8;12;13;14;15;16;17;18

 

8

Phụ Khánh

11

1;4;6;8;10;12;13;14;15;16;19

 

9

Bằng Giã

12

1;4;6;8;10;11;12;13;14;16;18;19

 

10

Chuế Lưu

13

1;3;4;6;8;10;11;12;13;14;15;16;18

 

11

Văn Lang

13

1;3;4;6;8;10;11;12;13;14;15;16;18

 

12

Yên Kỳ

11

1;4;6;8;10;11;12;13;16;18;19

 

13

Hương Xạ

11

1;4;6;8;10;12;13;14;16;18;19

 

14

Chính Công

10

1;4;6;8;12;13;14;16;18;19

 

15

Cáo Điền

9

1;4;6;8;12;13;16;18;19

 

16

Minh Hạc

13

1;4;6;8;10;11;12;13;14;15;16;18;19

 

17

Lâm Lợi

11

1;2;4;6;8;10;12;13;14;15;18

 

18

Lang Sơn

11

1;4;6;8;12;13;14;15;16;18;19

 

19

Đan Thượng

10

1;4;6;7;8;10;12;14;16;19

 

20

Đan Hà

10

1;4;6;8;10;12;13;16;18;19

 

21

Vĩnh Chân

11

1;4;6;8;10;12;13;14;15;16;19

 

22

Hậu Bổng

10

1;4;6;8;10;12;13;16;18;19

 

23

Yên Luật

10

1;3;4;6;8;12;13;14;16;19

 

24

Lệnh Khanh

9

1;4;6;8;12;14;16;18;19

 

25

Quân Khê

9

1;3;4;5;6;8;12;13;16

 

26

Động Lâm

10

1;4;6;8;12;13;14;15;16;19

 

27

Phương Viên

9

1;4;6;8;12;13;16;18;19

 

28

Vô Tranh

8

1;6;8;12;13;16;18;19

 

29

Hà Lương

9

1;4;6;8;12;13;14;16;19

 

30

Liên Phương

8

1;4;6;8;12;13;14;19

 

31

Đại Phạm

10

1;4;5;6;8;10;12;13;14;19

 

32

Minh Côi

8

 

 

Các tin khác

Mới nhất

Xem nhiều nhất

Liên kết website