Thứ Ba, 20/1/2015 9:27'(GMT+7)
Kết quả thực hiện tiêu chí nông thôn mới huyện Tân Sơn năm 2014
STT
|
Tên xã
|
Số TC đạt
|
Chi tiết số hiệu tiêu chí đạt
|
Ghi chú
|
1
|
Xuân Đài
|
16
|
1;2;3;4;5;7;8;9;12;13;14;15;16;17;18;19
|
|
2
|
Minh Đài
|
15
|
1;2;3;4;5;8;9;10;12;13;14;15;16;18;19
|
|
3
|
Lai Đồng
|
10
|
1;4;5;8;12;13;14;15;18;19
|
|
4
|
Thạch Kiệt
|
8/18
|
1;5;8;12;13;15;18;19
|
Không đánh giá TC chợ
|
5
|
Thu Cúc
|
8
|
1;5;8;12;13;15;18;19
|
|
6
|
Đồng Sơn
|
8
|
1;5;8;12;13;15;18;19
|
|
7
|
Tân Sơn
|
9
|
1;4;5;8;12;13;15;18;19
|
|
8
|
Kiệt Sơn
|
9
|
1;4;5;8;12;13;15;18;19
|
|
9
|
Mỹ Thuận
|
9
|
1;4;8;9;12;13;15;18;19
|
|
10
|
Xuân Sơn
|
8/18
|
1;2;4;8;12;15;18;19
|
Không đánh giá TC chợ
|
11
|
Kim Thượng
|
9/18
|
1;2;5;8;12;13;15;18;19
|
không đánh giá TC chợ
|
12
|
Văn Luông
|
11
|
1;4;5;8;9;10;12;13;15;18;19
|
|
13
|
Tam Thanh
|
9/18
|
1;3;4;8;12;14;15;18;19
|
Không đánh giá TC chợ
|
14
|
Long Cốc
|
8
|
1;3;4;8;12;15;18;19
|
|
15
|
Thu Ngạc
|
6
|
1;4;8;15;18;19
|
|
16
|
Vinh Tiền
|
7/18
|
1;4;8;12;15;18;19
|
Không đánh giá TC chợ
|