BẢN ĐĂNG KÝ XÃ, HUYỆN ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI
HUYỆN CẨM KHÊ NĂM 2014-2015
1.Huyện đạt chuẩn Nông thôn mới: Huyện Cẩm Khê năm đăng ký: 2022
2.Xã đạt chuẩn Nông thôn mới năm 2014-2015:
STT
|
Tên xã
|
Nội dung
|
Năm đăng ký đạt chuẩn
|
1
|
Xã Phương Xá
|
Năm đạt chuẩn
|
2015
|
Số tiêu chí đã đạt
|
16/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,17
|
Nội dung còn thiếu
|
- Tiêu chí 2: Xây dựng đường trục chính nội đồng: 6,8 km
- Tiêu chí 3: Xây dựng hệ thống thủy lợi 3,2km
- Tiêu chí 17: Xây dựng bể chứa và sử lý rác thải
|
Xét nguồn lực để đạt
|
14.050 triệu đồng
|
3.Xã đạt chuẩn Nông thôn mới năm 2016-2020:
STT
|
Tên xã
|
Nội dung
|
Năm đăng ký đạt chuẩn
|
1
|
Xã Sai Nga
|
Năm đạt chuẩn
|
2017
|
Số tiêu chí đã đạt
|
14/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,17
|
2
|
Xã Điêu Lương
|
Năm đạt chuẩn
|
2018
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,10,11,15,17
|
3
|
Xã Văn Bán
|
Năm đạt chuẩn
|
2019
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,10,11,14,17,18
|
4
|
Xã Cát Trù
|
Năm đạt chuẩn
|
2019
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,6,7,9,10,11,14,17
|
5
|
Xã Tình Cương
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
12/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,6,7,10,14,17
|
6
|
Xã Tuy Lộc
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
11/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,11,14,17
|
7
|
Xã Đồng Cam
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
8/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,9,10,11,14,16,17
|
8
|
Xã Hương Lung
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
8/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,9,10,11,14,16,17
|
9
|
Xã Hiền Đa
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,6,7,9,10,11,14,17
|
10
|
Xã Sơn Nga
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,9,10,11,14,16,17
|