STT
|
Tên xã
|
Nội dung
|
Năm đăng ký đạt chuẩn
|
1
|
Xã Lương Nha
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
13/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,5,6,7,11,17
|
2
|
Xã Cự Thắng
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
12/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,6,9,10,11,17
|
3
|
Xã Địch Quả
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
11/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,4,6,7,9,13,16,17
|
4
|
Xã Sơn Hùng
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,10,11,12,17
|
5
|
Xã Hương Cần
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
10/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,4,5,9,11,13,15,17
|
6
|
Xã Võ Miếu
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
9/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,9,10,11,16,17
|
7
|
Xã Thắng Sơn
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
8/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,9,10,11,12,14,17
|
8
|
Xã Cự Đồng
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
8/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,9,10,11,12,14,16,17
|
9
|
Xã Thạch Khoán
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
8/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,6,7,9,10,11,12,13,15,17
|
10
|
Xã Tất Thắng
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
8/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,4,5,6,7,9,10,11,16,17
|
11
|
Xã Giáp Lai
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
7/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,4,6,7,9,10,11,13,14,15,17
|
12
|
Xã Tinh Nhuệ
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
6/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,14,17
|
13
|
Xã Thục Luyện
|
Năm đạt chuẩn
|
2020
|
Số tiêu chí đã đạt
|
6/19
|
Các tiêu chí chưa đạt
|
2,3,5,6,7,9,10,11,12,14,15,16,17
|